Có 3 kết quả:
帏幕 wéi mù ㄨㄟˊ ㄇㄨˋ • 帷幕 wéi mù ㄨㄟˊ ㄇㄨˋ • 幃幕 wéi mù ㄨㄟˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phông, màn ảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) screen
(2) backdrop
(2) backdrop
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
heavy curtain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phông, màn ảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) screen
(2) backdrop
(2) backdrop
Bình luận 0